--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cạnh tranh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cạnh tranh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạnh tranh
+
To compete
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạnh tranh"
Những từ có chứa
"cạnh tranh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
contest
war
contend
contestation
scramble
fight
cartoon
fought
struggle
dispute
more...
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
cạnh tranh
:
To compete